Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2301178978 - Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tân Thành Phát

Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Tân Thành Phát
Tên quốc tế Tan Thanh Phat Development And Investment Company Limited
Tên viết tắt TAN THANH PHAT DEVELOPMENT AND INVESTMENT CO., LTD
Mã số thuế 2301178978
Địa chỉ Thôn Kim Thao, Xã Lâm Thao, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Văn Chiến
Điện thoại 0966323991
Ngày hoạt động 09/07/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 16-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
01110 Trồng lúa
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 Trồng cây gia vị
53100 Bưu chính
53200 Chuyển phát
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5224 Bốc xếp hàng hóa
52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
10611 Xay xát
10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
10710 Sản xuất các loại bánh từ bột
10720 Sản xuất đường
10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11020 Sản xuất rượu vang
11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt
03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301178897
Người đại diện: Lò Thị Mai Trinh
Số nhà 14b4 Chợ Đầu Mối Lim, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301178872
Người đại diện: Đỗ Văn Chương
Thôn Hán Đà (NR: Ông Lê Văn Mạnh), Xã Hán Quảng, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301178784
Người đại diện: Nguyễn Thị Sâm
Số nhà 423 Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301178777
Người đại diện: Nguyễn Văn Vang
Khu 3, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301178752
Người đại diện: Nguyễn Đăng Toàn
(NR Nguyễn Đăng Toản), Xóm 1, Khu Xuân Ổ B, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301178985
Người đại diện: Đặng Bá Khang
Khu phố Thượng, Phường Khắc Niệm, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301178921
Người đại diện: Nguyễn Hoàng Nam
Thôn Trung Bạn, Xã Đông Thọ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301179058
Người đại diện: Nguyễn Đức Chung
Số 84 phố Vũ Diệu, khu Bồ Sơn, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 3200706327-001
Người đại diện: PHẠM VĂN VƯƠNG
Thôn Mẫn Xá, Xã Văn Môn, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301178858
Người đại diện: Trần Văn Lạc
Số 15 Đường Hai Bà Trưng, Phường Suối Hoa, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301178992
Người đại diện: Nguyễn Hải Yến
Số 365 Lê Phụng Hiểu, Phường Vệ An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301179019
Người đại diện: Nguyễn Hữu Lộc
Lô LK2, Dự án KĐT mới Nam Võ Cường, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301179072
Người đại diện: Trần Văn Đàn
Cụm công nghiệp sản xuất thép Châu Khê, Phường Châu Khê, Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301179160
Người đại diện: Vũ Đức Độ
Số 126A, đường Kinh Dương Vương, Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301179185
Người đại diện: Nguyễn Ninh Sa
Số 54 Nguyễn Quyền, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301179178
Người đại diện: Nguyễn Thị Vịnh (tức Nguyễn Thị Lan)
Thôn Dực Vy, Xã Hoài Thượng, Huyện Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh