| 46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
| 46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
| 46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
| 46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
| 46632 |
Bán buôn xi măng |
| 46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
| 46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
| 46622 |
Bán buôn sắt, thép |
| 46623 |
Bán buôn kim loại khác |
| 46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
| 46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
| 46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
| 46694 |
Bán buôn cao su |
| 46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
| 46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
| 46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 46900 |
Bán buôn tổng hợp |
| 47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47511 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47519 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 46411 |
Bán buôn vải |
| 46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
| 46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
| 46414 |
Bán buôn giày dép |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
| 26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 26520 |
Sản xuất đồng hồ |
| 26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
| 26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
| 26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
| 26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
| 26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
| 26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
| 25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |