Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2300660995 - Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Diệt Mối Khử Trùng Hà Nội

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Diệt Mối Khử Trùng Hà Nội
Tên quốc tế HANOI TERMITE.,LTD
Mã số thuế 2300660995
Địa chỉ Đường 198, phố Mới, thị trấn Chờ, Thị trấn Chờ, Huyện Yên Phong, Bắc Ninh
Xuất hóa đơn
Người đại diện Nguyễn Đắc Thịnh
Điện thoại 0988317576
Ngày hoạt động 18/07/2011
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 26-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
02210 Khai thác gỗ
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56290 Dịch vụ ăn uống khác
08920 Khai thác và thu gom than bùn
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
24100 Sản xuất sắt, thép, gang
24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24310 Đúc sắt thép
25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140 Sửa chữa thiết bị điện
33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
38110 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
41000 Xây dựng nhà các loại
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42200 Xây dựng công trình công ích
42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43110 Phá dỡ
43120 Chuẩn bị mặt bằng
43210 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4632 Bán buôn thực phẩm
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
5224 Bốc xếp hàng hóa
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
79110 Đại lý du lịch
79120 Điều hành tua du lịch
81210 Vệ sinh chung nhà cửa
81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Bắc Ninh
Mã số thuế: 2300661389
Người đại diện: PHẠM TRƯỜNG QUÂN
Số 16 kiốt chợ Phố Mới, Thị trấn Phố Mới, Huyện Quế Võ, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2300661660
Người đại diện: DƯƠNG TRÍ THANH
Lô A đường Lê Thái Tổ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2300662008
Người đại diện: NGUYỄN SỸ TUẤN
Khu đất mới, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2300662248
Người đại diện: NGUYỄN SƠN DŨNG
Đường Kim Lân, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2300662505
Người đại diện: THÂN THỊ LẬP
Thôn Giang Liễu, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2300662858
Người đại diện: ĐỖ MẠNH ĐỨC
Khả Lễ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2300662819
Người đại diện: LÊ VĂN BẢN
Số 381, đường Ngô Gia Tự, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2300663481
Người đại diện: ĐẶNG NGỌC HẢI
Thôn Xuân Hội, Xã Lạc Vệ, Huyện Tiên Du, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2300663548
Người đại diện: NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG
Thôn Tam Tảo, Xã Phú Lâm, Huyện Tiên Du, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2300663788
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC TUẤN
Phố Và, Phường Hạp Lĩnh, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2300664220
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC TRÌNH
Đường 287, khu phố Đại Đình, Phường Tân Hồng, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2300665030
Người đại diện: ĐINH QUANG THANH
Khu 4, Thị trấn Phố Mới, Huyện Quế Võ, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2300664647
Người đại diện: NGUYỄN THỊ LIÊN
Thôn Liên ấp, Xã Việt Đoàn, Huyện Tiên Du, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2300664661
Người đại diện: TRẦN ĐỨC THẮNG
Đa Hội, Phường Châu Khê, Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2300664887
Người đại diện: TRẦN ĐỨC LONG
Lô CC03, KhuA, đường Lý Thái Tổ, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2300664679
Người đại diện: HOÀNG HỮU DŨNG
Thôn Phúc Sơn, Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh