Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2200809218 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG KIM MINH

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG KIM MINH
Mã số thuế 2200809218
Địa chỉ Số 357/32/7 Trần Hưng Đạo, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng, Việt Nam
Xuất hóa đơn
Người đại diện VÕ MINH MẪN
Điện thoại 0937619376
Ngày hoạt động 23/01/2024
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Xây dựng nhà để ở
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 30-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0146 Chăn nuôi gia cầm
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7310 Quảng cáo
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
9103 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
9319 Hoạt động thể thao khác
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200809225
Người đại diện: Phan Thế Phát
173 Phú Lợi, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200809296
Người đại diện: Quách Trần Đình Khương
Số 47D9 KDC 5A, Phường 4, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200809320
Người đại diện: Dương Thị Phúc
Số 161 Hùng Vương, Phường 6, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200809352
Người đại diện: Trương Hồng Điệp
Số 74/38/30 Đoàn Thị Điểm, Khu phố 5, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200809338
Người đại diện: Châu Thanh Giàu
Số 697/24 Lê Duẩn, Phường 4, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200809345
Người đại diện: Võ Hoàng Tăng
BP Số 453 Văn Ngọc Chính, Phường 10, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 8850310201
Người đại diện: Châu Thị Tuyết
63/36A Phạm Ngọc Thạch, Khóm 4, Phường 8, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 8792476332
Người đại diện: Đặng Thị Hồng Thắm
135D Dương Kỳ Hiệp, Khóm 7, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 8839161362
Người đại diện: Phạm Thị Kim Nga
48/40 Nguyễn Văn Linh, Khóm 5, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 8832832808
Người đại diện: Phan Văn Hiệp
TĐ 148 BĐ 13 số 08 Lê Văn Tám, Khóm 7, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 8836901548
Người đại diện: Nguyễn Thị Ngân Hà
358, đường Phạm Hùng, Khóm 4, Phường 8, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 8834694543
Người đại diện: Nguyễn Minh Thành
Số 23 Võ Đình Sâm, Phường 8, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 8833584308
Người đại diện: Trương Thị Bé Trang
14-15 Nguyễn Huệ, Phường 9, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 8845667005
Người đại diện: Nguyễn Thành Tỷ
1023, đường Trần Hưng Đạo, Khóm 1, Phường 10, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 8845666989
Người đại diện: Trần Thanh Phong
310, đường Lê Duẩn, Khóm 5, Phường 9, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 8835497717
Người đại diện: Nguyễn Thanh ân
118 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Khóm 4, Phường 6, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng