Tên viết tắt | CTY TNHH XD TM DV QUANG MINH |
---|---|
Mã số thuế | 2200806048 |
Địa chỉ | Số 4C Quốc Lộ 60, Khóm 2, Phường 7, Thành Phố Sóc Trăng, Sóc Trăng |
Xuất hóa đơn | |
Người đại diện | Huỳnh Quang Minh |
Điện thoại | 0944287278 |
Ngày hoạt động | 24/05/2023 |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Mã | Nghành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4631 | Bán buôn gạo |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4311 | Phá dỡ |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |