Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2200790422 - Công Ty TNHH Tmdv Nguyệt Phát

Công Ty TNHH Tmdv Nguyệt Phát
Mã số thuế 2200790422
Địa chỉ Số 263/39 Phú Lợi, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lê Văn Thành
Ngày hoạt động 26/02/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 26-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
37001 Thoát nước
37002 Xử lý nước thải
38110 Thu gom rác thải không độc hại
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200150905
Người đại diện: Nguyễn lai ngọc phú
41 nguyễn văn trổi, k1P1, Phường 1, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200301576
Người đại diện: Dương Tuấn Khôi
316A Phạm Hùng, Phường 8, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200790599
Người đại diện: Phạm Thư
Số 596 Mạc Đỉnh Chi, Phường 9, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200790648
Người đại diện: Nguyễn Phương Thùy
48 Nguyễn Hùng Phước, Phường 1, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng.
Mã số thuế: 2200790870
Người đại diện: Nguyễn Quốc Cảm
Số 201, 203 Phú Lợi, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200294985
Người đại diện: NGUYễN QUốC TRUNG
246/12 Trương Công Định K5 P2, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200790888
Người đại diện: Trương Hồng Sỉ
Số 63 Đường kênh 30/4, Khóm 6, Phường 6, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200790856
Người đại diện: NGUYỄN THANH CƯỜNG
450 Nguy�n V�n Linh, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng.
Mã số thuế: 2200790831
Người đại diện: Lê Minh Thông
93 Phú Lợi, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 8048300817
Người đại diện: Nguyễn Kim Yến
203A Kênh 30/4, Phường 6, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 8480628244
Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Loan
193 Quốc lộ 1, Phường 7, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200790937
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Vĩ
174/92, đường 30/4, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng.
Mã số thuế: 2200790905
Người đại diện: Quách Thị Mỹ
Sạp số 23C, Khu C, Trung tâm thương mại, Phường 9, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng.
Mã số thuế: 2200524942
Người đại diện: Trần Thị Mỹ Liên
436 Nguyễn Huệ, Phường 9, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200791063
Người đại diện: Lâm Thị Liên
Số 1023 Trần Hưng Đạo, Phường 10, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200791017
Người đại diện: Trương Minh Hải
LK1-09, Khu nhà ở TM Tuấn Lan, đường Hùng Vương, Phường 6, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng