Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2200787035 - Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Tiến Sang

Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Tiến Sang
Mã số thuế 2200787035
Địa chỉ Số 195 Nguyễn Văn Linh, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
Xuất hóa đơn
Người đại diện Vi Văn Sang
Điện thoại 0919587973
Ngày hoạt động 24/12/2020
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 29-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 Hoạt động kiến trúc
71102 Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73100 Quảng cáo
73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74200 Hoạt động nhiếp ảnh
7710 Cho thuê xe có động cơ
77101 Cho thuê ôtô
77109 Cho thuê xe có động cơ khác
77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77220 Cho thuê băng, đĩa video
77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
32200 Sản xuất nhạc cụ
32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200169430
Người đại diện: Trịnh Mỹ Linh
54 Phan Chu Trinh, Phường 1, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200292272-001
Người đại diện: ĐẶNG THỊ THANH TUYỀN
Số 8 Quốc lộ 1A, Phường 6, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 1500498480-005
Người đại diện: NGUYỄN THANH DŨNG
Số 379 đường Bạch Đằng, Phường 9, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200274996
Người đại diện: Trần Thị Ngọc Sương
84/3 Xô Viết Nghệ Tỉnh, Phường 1, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200787116
Người đại diện: Trần Thị Hương Trâm
Số 305 Nguyễn Văn Linh, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
Mã số thuế: 8394771177
Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
126 Nguyễn Trung Trực, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 3603713849-003
Người đại diện: Đỗ Ngọc Linh
Số 109 Nguyễn Chí Thanh, Khóm 5, Phường 6, Thành Phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200689246
Người đại diện: Trần Công Phú
421 Trần Hưng Đạo, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 8302000265
Người đại diện: Trần Anh Khoa
153 Lê Hồng Phong, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200787317
Người đại diện: TRẦN THỊ MINH HIẾU
Số 76 Tôn Đức Thắng, Phường 8, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200104680
Người đại diện: Trương Văn Thành
98/6 THĐ, k2P2, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200784387
Người đại diện: Nhâm Lệ Quân
26, đường Cầu Đeo, Phường 8, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200787356
Người đại diện: Đặng Thị Thược
Số 528 Lê Duẩn, Khóm 4, Phường 4, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200223952
Người đại diện: Trương Thị Kim Loan
260 Lý Thường Kiệt, Phường 4, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200787451
Người đại diện: Sơn Thị Kim Chi
Số 384 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200787469
Người đại diện: Sơn Thị Kim Hồng
Số 384 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng