Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2200784718 - CÔNG TY TNHH TM XD NĂNG LƯỢNG PHÚC HƯNG

CÔNG TY TNHH TM XD NĂNG LƯỢNG PHÚC HƯNG
Mã số thuế 2200784718
Địa chỉ Số 712, Đường Phạm Hùng, Phường 8, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Xuất hóa đơn
Người đại diện DƯƠNG THỊ OANH
Điện thoại 0944335707
Ngày hoạt động 16/11/2020
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất điện
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 02-10-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
4632 Bán buôn thực phẩm
0121 Trồng cây ăn quả
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0146 Chăn nuôi gia cầm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0145 Chăn nuôi lợn
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0129 Trồng cây lâu năm khác
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
3830 Tái chế phế liệu
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
8691 Hoạt động y tế dự phòng
8692 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
8699 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác
8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
8890 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
9411 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
9412 Hoạt động của các hội nghề nghiệp
9420 Hoạt động của công đoàn
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
9632 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
9639 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2660 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2670 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4312 Chuẩn bị mặt bằng
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Sóc Trăng
Mã số thuế: 1800752473-006
Người đại diện: NGUYỄN THANH PHONG
Trần Hưng Đạo, Khóm 2, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200296365
Người đại diện: MÃ THỌ
Số 639/12 Lê Hồng Phong, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200784796
Người đại diện: Tăng Minh Hữu
Số 118, Đường Lý Thường Kiệt, Phường 1, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
Mã số thuế: 4200419525-003
Người đại diện: TRẦN ĐÌNH TRỊ
65 đường 22, Khu đô thị 5A, Phường 4, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200414153-004
Người đại diện: TRẦN QUANG KHẢI
Số 01-03 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200517303-001
Người đại diện: HOÀNG CAO QUÝ
Lầu I, Số 32, Khu dân cư Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 1800605976-002
Người đại diện: TRẦN THỊ CHÂU ANH
Số 365 Phú Lợi, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200784806
Người đại diện: Nguyễn Tuyết Gấm
Số 647, Đường 30/4, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200784901
Người đại diện: VƯƠNG KIM THÀNH
Số 111 Bà Triệu, Phường 8, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200692827
Người đại diện: LÝ MINH CHÁNH
Số 59 Bạch Đằng, Phường 4, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200692834
Người đại diện: NGUYỄN THUẬN DU
242 Lê Hồng Phong, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200784852
Người đại diện: TÔ HOÀI DÂN
Số 324, Đường Mạc Đĩnh Chi, Khóm 4, Phường 9, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200107360-008
Người đại diện: NGUYỄN HỒNG CÔNG
131 Bạch Đằng, Phường 4, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200107360-007
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HỒNG NGUYỆT
Phạm Hùng, Phường 8, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200107360-003
Người đại diện: TRẦN HOÀNG SƠN
338 Phạm Hùng, Phường 8, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng
Mã số thuế: 2200692721
Người đại diện: PHẠM THÀNH XUYÊN
Số 32-34 Sương Nguyệt Anh, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Sóc Trăng