Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2100674831 - CÔNG TY TNHH MTV TM DV XNK GIA NGHĨA PHÁT TV

CÔNG TY TNHH MTV TM DV XNK GIA NGHĨA PHÁT TV
Tên quốc tế GIA NGHIA PHAT TV TRADING SERVICE EXPORT ONE MEMBER COMPANY LIMITED
Tên viết tắt GIA NGHIA PHAT TV CO TV.,LTD
Mã số thuế 2100674831
Địa chỉ Ấp Mỹ Thập, Xã Mỹ Long Bắc, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh
Xuất hóa đơn
Người đại diện Huỳnh Phượng Hằng
Điện thoại 0918259341
Ngày hoạt động 17/05/2022
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất điện
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 01-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
3511 Sản xuất điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0891 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
2910 Sản xuất xe có động cơ
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5224 Bốc xếp hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
7912 Điều hành tua du lịch
3092 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3512 Truyền tải và phân phối điện
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Trà Vinh
Mã số thuế: 2100674849
Người đại diện: BÙI VĂN CHIẾN
A9, Nhà TMLK 4A, Đường D6, Ấp Vĩnh Hưng, Xã Long Đức, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Mã số thuế: 2100674870
Người đại diện: NGUYỄN PHAN NHÂN
Khóm 2, Phường 1, Thị Xã Duyên Hải, Tỉnh Trà Vinh
Mã số thuế: 2100674863
Người đại diện: NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG
A7, Nhà TMLK 4A, Đường D6, Ấp Vĩnh Hưng, Xã Long Đức, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Mã số thuế: 2100674895
Người đại diện: TRỊNH THẢO NHI
Số 05, Điện Biên Phủ, khóm 2, Phường 3, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Mã số thuế: 2100674912
Người đại diện: BÙI THANH LIÊM EM
Số 51, QL 53, Âp Bến có, Xã Nguyệt Hóa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh
Mã số thuế: 2100674951
Người đại diện: PHẠM VĂN THÀNH
Ấp Cây Gòn, Xã Phong Thạnh, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh
Mã số thuế: 3702442660-004
Người đại diện: TRỊNH MINH THÀNH
Ấp Chà Và, Xã Vinh Kim, Huyện Cầu Ngang, Tỉnh Trà Vinh
Mã số thuế: 2100292215
Người đại diện: NGÔ THANH VŨ
XÃ BÌNH PHÚ, HUYỆN CÀNG LONG, TỈNH TRÀ VINH
Mã số thuế: 2100674983
Người đại diện: HUỲNH VĂN YÊN
Ấp Trà Kháo, Xã Hòa Ân, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh
Mã số thuế: 2100674990
Người đại diện: TRƯƠNG THỊ BÉ TƯ
Đường Nguyễn Chí Thanh, khóm 2, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Mã số thuế: 0313375381-006
Người đại diện: TRẦN MINH QUÂN
Ấp Rạch Giữa, Xã Hưng Mỹ, Huyện Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh
Mã số thuế: 2100675031
Người đại diện: TRẦN QUỐC KHÁNH
Khóm 2, Thị Trấn Tiểu Cần, Huyện Tiểu Cần, Tỉnh Trà Vinh
Mã số thuế: 2100675070
Người đại diện: HUỲNH THỊ VÂN
Số 13B, Đường Trần Quốc Tuấn, Khóm 4 , Phường 3, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Mã số thuế: 2100397070
Người đại diện: BÙI NGỌC PHÁT
Số 117/A Lê Lợi, Khóm 3,, Phường 1, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Mã số thuế: 2100675105
Người đại diện: ĐINH CÔNG ĐỒNG
Lô C, Đường số 1, KCN Long Đức, Xã Long Đức, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Mã số thuế: 2100675112
Người đại diện: TRẦN NGỌC CHÂU
Căn PG 2-11, Khu VinCom Trà Vinh, Đường Phạm Ngũ Lão, Khóm 3, Phường 2, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh