4101 |
Xây dựng nhà để ở |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4311 |
Phá dỡ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |