Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2100296971 - CÔNG TY TNHH ĐẠI THÀNH

CÔNG TY TNHH ĐẠI THÀNH
Tên quốc tế DAI THANH COMPANY LIMITED
Mã số thuế 2100296971
Địa chỉ Số 38, Trần Phú, khóm 4, Phường 3, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Xuất hóa đơn
Người đại diện TRẦM XUÂN TRANG
Điện thoại 02043 855 324
Ngày hoạt động 07/01/2002
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Xây dựng nhà để ở
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 29-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2823 Sản xuất máy luyện kim
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3230 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3240 Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4690 Bán buôn tổng hợp
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
8532 Giáo dục nghề nghiệp
8533 Đào tạo cao đẳng
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9631 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Trà Vinh
Mã số thuế: 2100409174
Người đại diện: NGUYỄN DUY NGHĨA
Số 33C, Phú Hòa, Khóm 1, Phường 1, Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh
Mã số thuế: 2100675659
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HẰNG
Ấp Vĩnh Hội, Xã Long Đức, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Mã số thuế: 2100675641
Người đại diện: DƯƠNG MINH TRÍ
271 Sơn Thông, Khóm 9, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Mã số thuế: 2100396006
Người đại diện: HUỲNH THỊ THANH
Số 20-22 Điện Biên Phủ, K3, Phường 2, Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh
Mã số thuế: 2100281245
Người đại diện: TRẦN VĂN NỮA
Số 88, Bạch Đằng, Khóm 5, Phường 4, Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh
Mã số thuế: 2100675673
Người đại diện: PHAN HOÀNG NHÃ
74 Mậu Thân, Khóm 10, Phường 9, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Mã số thuế: 2100675680
Người đại diện: NGUYỄN KHẮC CƯỜNG
Ấp Long Bình, Phường 4, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Mã số thuế: 2100233869
Người đại diện: TÔ MỸ PHƯƠNG
63 Bis, Võ Thị Sáu, khóm 4, Phường 3, Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh
Mã số thuế: 2100321829
Người đại diện: DƯƠNG HỒNG MAI
Số 20 Nguyễn Đình Chiểu, K3, F3, Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh
Mã số thuế: 2100675715
Người đại diện: NGUYỄN MINH TÂM
Số 539 Phan Đình Phùng, Khóm 3, Phường 6, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh
Mã số thuế: 2100312260
Người đại diện: NGUYỄN ĐÌNH DŨNG
132 Nguyễn Thị Minh Khai, Khóm 6, Phường 7, Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh
Mã số thuế: 2100405243
Người đại diện: ĐINH ĐỨC THỌ
112A Bạch Đằng, Phường 4, Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh
Mã số thuế: 2100346051
Người đại diện: TRẦN MINH TRIỆU
Số A58/8, Lê Lợi, Phường 1, Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh
Mã số thuế: 2100217666
Người đại diện: TRẦN THỊ BÉ SÁU
Số 72A, Đồng Khởi, K8, F6, Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh
Mã số thuế: 2100313320
Người đại diện: HUỲNH VĂN NHỰT
Số 522D, Điện Biên Phủ, K3, F6, Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh
Mã số thuế: 2100675754
Người đại diện: Châu Văn Đồng
Số 147, khóm 9, Phường 6, Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh