0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
7310 |
Quảng cáo |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1077 |
Sản xuất cà phê |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3830 |
Tái chế phế liệu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
2431 |
Đúc sắt thép |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
1811 |
In ấn |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1076 |
Sản xuất chè |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7911 |
Đại lý du lịch |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4311 |
Phá dỡ |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1072 |
Sản xuất đường |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |