7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
0111 |
Trồng lúa |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3511 |
Sản xuất điện |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0125 |
Trồng cây cao su |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0220 |
Khai thác gỗ |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4631 |
Bán buôn gạo |
4311 |
Phá dỡ |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0114 |
Trồng cây mía |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0123 |
Trồng cây điều |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7310 |
Quảng cáo |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0149 |
Chăn nuôi khác |