| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 7310 |
Quảng cáo |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 5820 |
Xuất bản phần mềm |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 1811 |
In ấn |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |