4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |