5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1076 |
Sản xuất chè |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4311 |
Phá dỡ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1811 |
In ấn |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7911 |
Đại lý du lịch |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1072 |
Sản xuất đường |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
7310 |
Quảng cáo |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |