0127 |
Trồng cây chè |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1811 |
In ấn |
4631 |
Bán buôn gạo |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0123 |
Trồng cây điều |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7310 |
Quảng cáo |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4311 |
Phá dỡ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0125 |
Trồng cây cao su |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7911 |
Đại lý du lịch |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
0114 |
Trồng cây mía |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |