6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
6312 |
Cổng thông tin |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4311 |
Phá dỡ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
7911 |
Đại lý du lịch |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5320 |
Chuyển phát |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0125 |
Trồng cây cao su |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |
0126 |
Trồng cây cà phê |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0127 |
Trồng cây chè |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
7310 |
Quảng cáo |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4940 |
Vận tải đường ống |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4631 |
Bán buôn gạo |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
5310 |
Bưu chính |