Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

1800667154 - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HOÀNG GIA

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI HOÀNG GIA
Tên quốc tế HOANG GIA CONSTRUCTION TRADING JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt CÔNG TY CP XD TM HOÀNG GIA
Mã số thuế 1800667154
Địa chỉ 19A, Trần Văn Giàu, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
Xuất hóa đơn
Người đại diện PHẠM HỒNG PHƯƠNG
Điện thoại 02922480453
Ngày hoạt động 13/06/2007
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Xây dựng nhà để ở
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 09-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4690 Bán buôn tổng hợp
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
7912 Điều hành tua du lịch
7911 Đại lý du lịch
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
8532 Giáo dục nghề nghiệp
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
8292 Dịch vụ đóng gói
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
4921 Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành
4922 Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh
4929 Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4940 Vận tải đường ống
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2011 Sản xuất hoá chất cơ bản
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3099 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4101 Xây dựng nhà để ở
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Cần Thơ
Mã số thuế: 1801291352
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THANH TÂM
160, Lê Lợi, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
Mã số thuế: 1801268297
Người đại diện: PHAN THỊ NGỌC GIAO
138K/20, Nguyễn Văn Cừ nối dài, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
Mã số thuế: 1800564913
Người đại diện: LÝ THỊ TUYẾT NHUNG
Lô A3-15, KDC 11A, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, Cần Thơ
Mã số thuế: 1801147581
Người đại diện: NGUYỄN VĂN LINH
148/204, đường 3/2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
Mã số thuế: 1800799496
Người đại diện: NGUYỄN THỊ GIANG
Khu vực Thạnh Huề, đường Lê Bình nối dài, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng, Cần Thơ
Mã số thuế: 1800691453
Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Nga
Lô 12 Chợ Hưng Lợi, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
Mã số thuế: 1801041232
Người đại diện: NGUYỄN VĂN MAI
36/1, KV Thạnh Mỹ, Phường Thường Thạnh, Quận Cái Răng, Cần Thơ
Mã số thuế: 1801297403
Người đại diện: NGUYỄN VĂN THIỆN
Quốc lộ 91, Khu vực Thới Hòa, Phường Phước Thới, Quận Ô Môn, Cần Thơ
Mã số thuế: 1801328066
Người đại diện: NGUYỄN KHÁNH TOÀN
388H54, Nguyễn Văn Cừ (nối dài), Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
Mã số thuế: 1801188644
Người đại diện: PHẠM TRƯỜNG GIANG
Lô 13, TTTM Công ty 622, Nguyễn Đệ, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
Mã số thuế: 1801153909
Người đại diện: NGUYỄN HỮU NHƯ
327F/10, Hoàng Quốc Việt, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
Mã số thuế: 1801171048
Người đại diện: HUỲNH PHƯỚC
18D, Mậu Thân, KV5, Phường An Hòa, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
Mã số thuế: 1801326171
Người đại diện: NGUYỄN THỊ XUÂN MAI
Cổng 2, số 238, đường Võ Văn Kiệt, Phường An Thới, Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
Mã số thuế: 1801327104
Người đại diện: BÙI THANH HÙNG
110/5/15, Nguyễn Việt Hồng, Phường An Phú, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
Mã số thuế: 1801315395
Người đại diện: BÙI VĂN DŨNG
216/12/16, đường 3/2, Phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
Mã số thuế: 1801153384
Người đại diện: ĐOÀN HỮU NGỌC
9/119, đường 30/4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Cần Thơ