0149 |
Chăn nuôi khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0125 |
Trồng cây cao su |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7310 |
Quảng cáo |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4311 |
Phá dỡ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |