7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0127 |
Trồng cây chè |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0114 |
Trồng cây mía |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4311 |
Phá dỡ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
7911 |
Đại lý du lịch |
4631 |
Bán buôn gạo |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0123 |
Trồng cây điều |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0111 |
Trồng lúa |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0125 |
Trồng cây cao su |