| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
| 1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
| 5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 7911 |
Đại lý du lịch |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |