2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2431 |
Đúc sắt thép |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |