1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1076 |
Sản xuất chè |
0149 |
Chăn nuôi khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7911 |
Đại lý du lịch |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1077 |
Sản xuất cà phê |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4631 |
Bán buôn gạo |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
7310 |
Quảng cáo |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1072 |
Sản xuất đường |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |