4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1811 |
In ấn |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0220 |
Khai thác gỗ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
4631 |
Bán buôn gạo |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
0111 |
Trồng lúa |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du lịch |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |