| 01462 |
Chăn nuôi gà |
| 01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
| 01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
| 01490 |
Chăn nuôi khác |
| 01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
| 01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 03221 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
| 03222 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
| 03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
| 05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
| 05200 |
Khai thác và thu gom than non |
| 06100 |
Khai thác dầu thô |
| 06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
| 07100 |
Khai thác quặng sắt |
| 07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
| 43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
| 43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
| 43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 01181 |
Trồng rau các loại |
| 01182 |
Trồng đậu các loại |
| 01183 |
Trồng hoa, cây cảnh |
| 01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả |
| 01211 |
Trồng nho |
| 01212 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
| 01213 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
| 01214 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
| 01215 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
| 01219 |
Trồng cây ăn quả khác |
| 01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 01230 |
Trồng cây điều |
| 01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
| 01250 |
Trồng cây cao su |
| 01260 |
Trồng cây cà phê |
| 01270 |
Trồng cây chè |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |