95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
63110 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
63120 |
Cổng thông tin |
79110 |
Đại lý du lịch |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
96330 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
73100 |
Quảng cáo |
96200 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
90000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
68200 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
43110 |
Phá dỡ |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |