20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4631 |
Bán buôn gạo |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
96390 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
97000 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
96330 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
01490 |
Chăn nuôi khác |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
03210 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
95240 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |