2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7500 |
Hoạt động thú y |
0149 |
Chăn nuôi khác |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7911 |
Đại lý du lịch |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
8030 |
Dịch vụ điều tra |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7310 |
Quảng cáo |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |