Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

1501124777 - Công Ty Cổ Phần Somofarm Cửu Long

Công Ty Cổ Phần Somofarm Cửu Long
Tên quốc tế Somofarm Cuu Long Joint Stock Company
Tên viết tắt SOMOFARM CUU LONG JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế 1501124777
Địa chỉ Thửa đất số 171, tờ bản đồ số 18, khóm 3, Thị Trấn Cái Nhum, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long
Xuất hóa đơn
Người đại diện Đỗ Hoàng Nhựt
Điện thoại 0979201657
Ngày hoạt động 15/03/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 24-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4633 Bán buôn đồ uống
46331 Bán buôn đồ uống có cồn
46332 Bán buôn đồ uống không có cồn
46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Vĩnh Long
Mã số thuế: 1501124826
Người đại diện: Trần Văn Huỳnh
Thửa đất số 233, tờ bản đồ số 35, tổ 11, Khóm Thành Tâm, Thị trấn Tân Quới, Huyện Bình Tân, Tỉnh Vĩnh Long
Mã số thuế: 1501124865
Người đại diện: Võ Anh Kiệt
Số Q9 đường Trần Phú, khóm 6, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
Mã số thuế: 1501124897
Người đại diện: Nguyễn Khánh Duy
Số 75, Ấp An Hội 1, Xã Tân An Hội, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long
Mã số thuế: 1501124907
Người đại diện: Phạm Hoàng Hải
Số 206/15, ấp Phước Lợi B, Xã Phước Hậu, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long
Mã số thuế: 1501124946
Người đại diện: Nguyễn Chính Hiệu
Số 287/21 ấp Long Hòa, Xã Lộc Hòa, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long
Mã số thuế: 0107968516-029
Người đại diện: NGUYỄN HỮU TÙNG
Số 58/1 đường Phạm Thái Bường, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
Mã số thuế: 1501125026
Người đại diện: Dương Thị Hồng Nhi
Số 89/21, đường 8/3, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
Mã số thuế: 1501125114
Người đại diện: Nguyễn Thị Bạch Thúy Lê Minh Việt
Số F187, tổ 41, khóm 5, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
Mã số thuế: 1501125153
Người đại diện: Huỳnh Công Hảo
Số 64, đường Nguyễn Văn Thiệt, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
Mã số thuế: 1501125139
Người đại diện: Lê Văn Út
Số 248/8, khu phố 4, Thị Trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long
Mã số thuế: 1501125146
Người đại diện: Lê Thị Hồng Nhung
Số 94/49 đường Võ Văn Kiệt, khóm 1, Phường 9, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
Mã số thuế: 1501125185
Người đại diện: Dương Thị Kim Loan
Thửa đất số 308, tờ bản đồ số 26, tổ 3, ấp Long Thuận B, Xã Long Phước, Huyện Long Hồ, Tỉnh Vĩnh Long
Mã số thuế: 1501125192
Người đại diện: Lý Thị Yến Như
Số 228B đường Phạm Hùng, khóm 5, Phường 9, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
Mã số thuế: 1501125266
Người đại diện: Lê Thị Ngọc Hạnh
Số 262, tổ 17, ấp Chợ, Xã Mỹ An, Huyện Mang Thít, Tỉnh Vĩnh Long
Mã số thuế: 1501125259
Người đại diện: Bùi Kim Cương
Số 47/5A đường Trần Phú, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long
Mã số thuế: 1501125298
Người đại diện: Trần Quốc Thắng
Số 692 đường Phan Văn Năm, khóm 1, Phường Cái Vồn, Thị xã Bình Minh, Tỉnh Vĩnh Long