4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4631 |
Bán buôn gạo |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3511 |
Sản xuất điện |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
79110 |
Đại lý du lịch |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
93290 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
66220 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |