4311 |
Phá dỡ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |