Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

1402187060 - CÔNG TY CỔ PHẦN GMT HẢI AN

CÔNG TY CỔ PHẦN GMT HẢI AN
Tên quốc tế GMT HAI AN JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt GMT HAI AN JSC
Mã số thuế 1402187060
Địa chỉ Số nhà 496B/5 Hòa Khánh, Xã Vĩnh Thới, Huyện Lai Vung, Tỉnh Đồng Tháp
Xuất hóa đơn
Người đại diện ĐẶNG THỊ MỘNG HUYỀN
Điện thoại 0976862025
Ngày hoạt động 28/03/2023
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 07-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
8532 Giáo dục nghề nghiệp
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402187078
Người đại diện: TRỊNH TIẾN DŨNG
Số 345, Ấp 2, Xã Gáo Giồng, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402187085
Người đại diện: BÙI TRỌNG NHÂN
Số 589c, ấp 3, Xã Mỹ Hòa, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402187092
Người đại diện: PHẠM VÕ BẢO LY
Khóm Thượng 2, Thị trấn Thường Thới Tiền, Huyện Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402187173
Người đại diện: NGUYỄN KIM TIỀN
Khóm Tân Thuận, Thị Trấn Thanh Bình, Huyện Thanh Bình, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402187180
Người đại diện: NGUYỄN KIM HOÀN
Số 158A, Tổ 7, Ấp Thanh Tiến, Xã Nhị Mỹ, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402187166
Người đại diện: NGUYỄN SÓC SƠN
Ấp 2, Xã Bình Hàng Tây, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402187127
Người đại diện: LÊ MINH CHỦNG
Số 01, đường D1, tổ 34, Phường 4, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402187208
Người đại diện: Đinh Thanh Duy
Số 917, tổ 38, ấp 1, Xã Mỹ Hiệp, Huyện Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402187198
Người đại diện: Đặng Thành Duy
Ấp Hưng Quới 2, Xã Long Hưng A, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402187222
Người đại diện: NGUYỄN HOÀNG LY
Số 460, khóm 2, Thị Trấn Lai Vung, Huyện Lai Vung, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402186814-001
Người đại diện: HUỲNH VĂN HUY
Số 137A, ấp Tân Bình, Xã Tân Thành, Huyện Lai Vung, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Mã số thuế: 1402187261
Người đại diện: LÊ QUỐC TRẦM
272A Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Mã số thuế: 1402187286
Người đại diện: NGUYỄN PHẠM PHƯỚC THỊNH
Số 426/62, Tổ 34, Khóm 4, Phường 6, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402187335
Người đại diện: Trần Văn Đức
Khóm 3, Thị Trấn Tràm Chim, Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402187342
Người đại diện: Phan Thị Kim Lài
Quốc lộ 80, ấp Bình Phú Quới, Xã Bình Thành, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402187293
Người đại diện: NGUYỄN BẢO HOÀNG THÚY
số 1553, Quốc lộ 30, Khóm 4, Phường 11, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp