0125 |
Trồng cây cao su |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
0111 |
Trồng lúa |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4631 |
Bán buôn gạo |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1910 |
Sản xuất than cốc |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
0610 |
Khai thác dầu thô |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0220 |
Khai thác gỗ |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
3520 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4311 |
Phá dỡ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
1311 |
Sản xuất sợi |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
1076 |
Sản xuất chè |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0893 |
Khai thác muối |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1077 |
Sản xuất cà phê |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1072 |
Sản xuất đường |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0149 |
Chăn nuôi khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0123 |
Trồng cây điều |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3012 |
Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
0127 |
Trồng cây chè |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
0114 |
Trồng cây mía |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1811 |
In ấn |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7310 |
Quảng cáo |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
2431 |
Đúc sắt thép |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7911 |
Đại lý du lịch |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |