Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

1402153921 - Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dịch Vụ Đào Tạo Giáo Dục Khai Minh

Công Ty Cổ Phần Phát Triển Dịch Vụ Đào Tạo Giáo Dục Khai Minh
Tên quốc tế Khai Minh Education Services Development Joint Stock Company
Tên viết tắt KHAI MINH EDUCATION JSC
Mã số thuế 1402153921
Địa chỉ 54 Nguyễn Văn Linh, khóm 4, Phường An Thạnh, Thành phố Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp
Xuất hóa đơn
Người đại diện Văn Thành Danh
Ngày hoạt động 04/12/2020
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 01-10-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
49110 Vận tải hành khách đường sắt
49120 Vận tải hàng hóa đường sắt
47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49200 Vận tải bằng xe buýt
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 Vận tải hành khách bằng taxi
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 Khách sạn
55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56290 Dịch vụ ăn uống khác
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
4632 Bán buôn thực phẩm
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
16102 Bảo quản gỗ
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
05200 Khai thác và thu gom than non
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
0146 Chăn nuôi gia cầm
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
85410 Đào tạo cao đẳng
85420 Đào tạo đại học và sau đại học
85510 Giáo dục thể thao và giải trí
85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
85312 Giáo dục trung học phổ thông
8532 Giáo dục nghề nghiệp
85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
85322 Dạy nghề
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
85311 Giáo dục trung học cơ sở
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Hồng Ngự
Mã số thuế: 1402154594
Người đại diện: Nguyễn Thị Cẩm Nhung
Số 90, Đường Võ Văn Kiệt, Khóm 4, Phường An Thạnh, Thành phố Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402154675
Người đại diện: NGUYỄN TUẤN VŨ
Khóm Sở Thượng, Phường An Lạc, Thành phố Hồng Ngự, Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402154756
Người đại diện: Lê Phước Sang
Số 44 Phan Chu Trinh, Khóm 3, Phường An Thạnh, Thành phố Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402156256
Người đại diện: Ma Ngọc Trọng
Ấp Bình Hòa, Xã Bình Thạnh, Thành phố Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402156400
Người đại diện: Hồ Văn Lộc
262 Đường Trần Phú, khóm An Lợi, Phường An Lộc, Thành phố Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402156538
Người đại diện: Trịnh Văn Nghĩa
Khóm 2, Phường An Bình B, Thành phố Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402156665
Người đại diện: Nguyễn Thành Dong
Khóm An Thạnh A, Phường An Lộc, Thành phố Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402156714
Người đại diện: Trần Thị Kim Lý
152, Trần Hưng Đạo, Khóm 2, Phường An Thạnh, Thành phố Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1400114726
Người đại diện: Lê Thị Muỗi
Số 09 Thiên Hộ Dương, Phường An Thạnh, Phường An Thạnh, Thành phố Hồng Ngự, Đồng Tháp
Mã số thuế: 8061125402
Người đại diện: Trần Thị Ngọc Nhung
Quốc lộ 30, tổ 22, ấp An Hòa, Phường An Bình A, Thành phố Hồng Ngự, Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402157059
Người đại diện: Võ Minh Khang
Đường Ngô Quyền, khóm 3, Phường An Thạnh, Thành phố Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 0314720344
Người đại diện: Trần Nguyễn Đỗ Quyên
khóm An Lợi, Phường An Lộc, Thành phố Hồng Ngự, Đồng Tháp
Mã số thuế: 1400486322
Người đại diện: Trần Thị Ngọc Sương
Lê Lợi, Khóm 2, Phường An Thạnh, Thành phố Hồng Ngự, Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402157281
Người đại diện: Nguyễn Văn Tính
Khóm 1, Phường An Bình A, Thành phố Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1402157404
Người đại diện: Nguyễn Thị Suốt
Quốc lộ 30, Ấp Bình Hòa, Xã Bình Thạnh, Thành phố Hồng Ngự, Tỉnh Đồng Tháp
Mã số thuế: 1401263657
Người đại diện: Đỗ Huỳnh Phy Luân
Khóm An Thành, Phường An Thạnh, Thành phố Hồng Ngự, Đồng Tháp