Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

1301132668 - CÔNG TY TNHH COCOWORLD BẾN TRE VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH COCOWORLD BẾN TRE VIỆT NAM
Tên quốc tế COCOWORLD BEN TRE VIETNAM COMPANY LIMITED
Tên viết tắt COCOWORLD BEN TRE VIETNAM CO., LTD
Mã số thuế 1301132668
Địa chỉ Số nhà 249, Tổ 11 Ấp Minh Nghĩa, Xã Ngãi Đăng, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Xuất hóa đơn
Người đại diện HUỲNH THỊ BÉ LUỸ
Điện thoại 0899297171
Ngày hoạt động 27/06/2024
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 19-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
4785 Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5590 Cơ sở lưu trú khác
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7310 Quảng cáo
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301132643
Người đại diện: PHẠM HOÀNG MINH
Số 184A, đường Võ Nguyên Giáp, Khu phố 3, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301132636
Người đại diện: NGUYỄN HIẾU NHÂN
60/3A, ấp Quí Thế, Xã Quới Điền, Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301132629
Người đại diện: HỒ QUỐC HƯNG
Số 278, ấp Giồng Ông Xồm, Xã Tân Hào, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301132594
Người đại diện: TRẦN THANH HUY
Thửa đất số 514, tờ bản đồ số 15, ấp An Quí, Xã An Hòa Tây, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301132604
Người đại diện: LƯƠNG HỒNG PHƯỚC
Thửa 454, tờ bản đồ số 4, Đường huyện 01, ấp Phước Hậu, Xã Tam Phước, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 0312054191-002
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THU TRANG
79/A Tổ NDTQ số 10, Ấp Ông Cốm, Xã Thạnh Ngãi, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301131470-001
Người đại diện: NGUYỄN THIỆN THẬT
Ấp Giồng Bông (thửa đất số 22, tờ bản đồ số 5), Xã Thới Lai, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 0312801809-003
Người đại diện: PHAN THỊ ÁI TRINH
Thửa đất số 319, tờ bản đồ số 15, ĐT882, Tổ 8, Ấp Gia Khánh, Xã Hưng Khánh Trung A, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 0310422643-004
Người đại diện: ĐẶNG HOÀNG NAM
Ấp Tân An (thưa đất số 340, tờ bản đố số 6), Xã Thạnh Phước, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 0312391599-013
Người đại diện: NGUYỄN NGỌC LIN
L -05 Tầng 1, Trung tâm Thương mại Sense City Bến Tre, số 26A Trần Quốc Tuấn, Phường 4, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301132731
Người đại diện: ĐOÀN NGỌC UYÊN PHƯƠNG
Số A16, đường Nguyễn Thị Định, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301132749
Người đại diện: NGUYỄN THÀNH TÂM
Thửa đất số 48,49, Tờ bản đồ số 2, Khu phố 2, Thị Trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301132770
Người đại diện: NGUYỄN THÀNH NAM
1234, ấp Phú Quới, Xã Tân Hội, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301132763
Người đại diện: ĐOÀN THỊ DIỄM
Thửa Đất số 535, tờ bản đồ số 21, Ấp Thạnh Khương A, Xã Mỹ Hưng, Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301132530-001
Người đại diện: NGÔ THỊ HỒNG YẾN
Thửa đất số 16, tờ bản đồ số 10, ấp 2, Xã Phước Thạnh, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301132812
Người đại diện: TRẦN TRUNG VINH
Số 03, QL57C, khu phố 5, Thị Trấn Ba Tri, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam