Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

1301118783-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN VẬT LIỆU XÂY DỰNG LAN ANH

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN VẬT LIỆU XÂY DỰNG LAN ANH
Tên quốc tế BRANCH OF LAN ANH AGRICULTURAL PRODUCTS BUILDING MATERIALS COMPANY LIMITED
Tên viết tắt CN CTY TNHH NS VLXD LAN ANH
Mã số thuế 1301118783-001
Địa chỉ Ấp Hữu Chiến (Thửa đất 666, tờ bản đồ số 24), Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Xuất hóa đơn
Người đại diện NGUYỄN KIM HỒNG LAN
Điện thoại 0333444449
Ngày hoạt động 31/03/2023
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 06-08-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2393 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301122532
Người đại diện: PHAN VĂN THANH
Thửa đất số 174, Tờ bản đồ số 7, Ấp Phước Thành, Xã An Phước, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301122525
Người đại diện: NGUYỄN KIM DUYÊNDƯƠNG MINH CHÂU
Thửa số 9, 10, 29, 31 tờ bản đồ số 3, ấp 4, Xã Nhơn Thạnh, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301122557
Người đại diện: Lê Văn Lộc
Số 108/TT1, ấp Tân Thanh 1, Xã Tân Xuân, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 0312623056-002
Người đại diện: NGUYỄN VĂN CƯỜNG
Số 98A39, khu phố 2, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301122606
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HỒNG QUÂN
Số 272, ấp Hòa Chánh, Xã Sơn Hòa, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301122589
Người đại diện: Nguyễn Văn Thiên
Số 155B ấp Tân Long 1, Xã Tân Thành Bình, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301122596
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Lam
425 ấp Hưng Nhơn, Xã Tân Hưng, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301120461-003
Người đại diện: NGUYỄN THANH TUẤN
Số 140/1, Khu phố 1, Thị Trấn Bình Đại, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 0315262520-001
Người đại diện: PHAN THỊ ANH ĐÀO
18F Khu Dân Cư Đông Phú, Ấp 2, Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301122620
Người đại diện: NGUYỄN THỊ HẰNG
Số 130/5D, ấp An Thuận A, Xã Mỹ Thạnh An, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1300971727-001
Người đại diện: NGUYỄN THỊ DUNG
201D, ấp Hữu Thành, Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Mã số thuế: 1301122652
Người đại diện: Lê Văn Tự
168 Tổ 1B, Khu phố 4, Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301122645
Người đại diện: Trần Văn Cường
Số 8/2 Trần Quốc Tuấn, Phường 4, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301122638
Người đại diện: VÒNG LONG PHI
Thửa đất số 5, tờ bản đồ 26, ấp Tân Đông, Xã Tân Phú, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301122719
Người đại diện: Nguyễn Thái Bảo
Biệt thự N2, Khu đô thị Hưng Phú, Đường Nguyễn Thị Định, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301122814
Người đại diện: PHẠM ĐÌNH KHA
333A5, khu phố 3, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre