Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

1301105449 - Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bảo Trì Bảo Dưỡng Cao

Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bảo Trì Bảo Dưỡng Cao
Tên quốc tế CôNG TY TNHH SX TM DV BảO TRì BảO DưỡNG CAO
Mã số thuế 1301105449
Địa chỉ Số 250 Lê Thanh Xuyên, ấp Thanh Sơn 2, Xã Thanh Tân, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre
Xuất hóa đơn
Người đại diện Phạm Công Trạng
Điện thoại 0938145969
Ngày hoạt động 19/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 21-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411 Bán buôn vải
46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413 Bán buôn hàng may mặc
46414 Bán buôn giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 Quán rượu, bia, quầy bar
56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
58110 Xuất bản sách
58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58190 Hoạt động xuất bản khác
58200 Xuất bản phần mềm
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100 Sản xuất linh kiện điện tử
26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520 Sản xuất đồng hồ
26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45119 Bán buôn xe có động cơ khác
45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301105456
Người đại diện: THÁI THỊ NHU
G34, Khu phố 3, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301105463
Người đại diện: Phạm Thanh Bình
ấp Hữu Thành, Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Xã Hữu Định, Huyện Châu Thành, Bến Tre
Mã số thuế: 1301105470
Người đại diện: Lê Vinh Thông
Số 98, khu phố 2, Phường An Hội, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301105512
Người đại diện: Trần Thị Bé Thơm
Sô 248/1, đường 30/4, khu phố 1, Phường 4, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301105488
Người đại diện: Bùi Hữu Nhâm
Số 655, ấp Căn Cứ, Xã Mỹ Thạnh, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301105551
Người đại diện: Ngô Thị Quyên
Số 4/2A, khu phố 2, Phường 4, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301105583
Người đại diện: Nguyễn Tự Tương
368/18b khu phố 2, Thị Trấn Chợ Lách, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301105590
Người đại diện: Lê Thị Kim Loan
ấp 3 (thửa đất số 107, tờ bản đồ số 34), Xã Thạnh Trị, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301105618
Người đại diện: Nguyễn Minh Đông
Số 047/TK, ấp Tân Khai, Xã Tân Hưng, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301105600
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Điền
Quốc lộ 60, ấp Hòa Bình (thửa đất số 2218, tờ bản đồ số 02), Xã Hòa Lộc, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301105625
Người đại diện: Trần Hoàng Mai
Số 158/4, đường Nguyễn Huệ, Phường An Hội, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301105664
Người đại diện: Nguyễn Phong Quí
Số 233, ấp Hòa Thuận 2, Xã Hòa Lộc, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301105689
Người đại diện: Zhu Zengqi
162 Ấp Bình Thới 3 , Xã Bình Thới, Huyện Bình Đại, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301105706
Người đại diện: Lâm Đinh Thành
Số 216/11, ấp Sơn Qui, Thị Trấn Chợ Lách, Huyện Chợ Lách, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301105696
Người đại diện: Nguyễn Thanh Vũ
76/2, Khu phố 5, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre
Mã số thuế: 1301105738
Người đại diện: Phạm Anh Thoại
Số 67B1, khu phố 7, Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre