1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4311 |
Phá dỡ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
1811 |
In ấn |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |