7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
95120 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
95210 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
95110 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
6312 |
Cổng thông tin |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
6022 |
Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
95240 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |