4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1311 |
Sản xuất sợi |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4631 |
Bán buôn gạo |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1811 |
In ấn |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1520 |
Sản xuất giày dép |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1072 |
Sản xuất đường |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1076 |
Sản xuất chè |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |