3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1811 |
In ấn |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4631 |
Bán buôn gạo |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7310 |
Quảng cáo |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |