4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
47910 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
93110 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
93120 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
23100 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
93190 |
Hoạt động thể thao khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
79110 |
Đại lý du lịch |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
23930 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
96100 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
68100 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
18110 |
In ấn |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
66220 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm |