Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

1102072622 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LONG LÊ

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LONG LÊ
Mã số thuế 1102072622
Địa chỉ 145 Trần Minh Châu, Phường 5, Thành Phố Tân An, Long An
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lê Nguyễn Thanh Long
Điện thoại 0703292414
Ngày hoạt động 11/10/2024
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn tổng hợp
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 14-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4541 Bán mô tô, xe máy
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
4633 Bán buôn đồ uống
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4783 Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
6399 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7310 Quảng cáo
5912 Hoạt động hậu kỳ
5920 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 Cổng thông tin
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7820 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
8121 Vệ sinh chung nhà cửa
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220 Khai thác gỗ
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0710 Khai thác quặng sắt
0721 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0730 Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0892 Khai thác và thu gom than bùn
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1811 In ấn
1812 Dịch vụ liên quan đến in
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2431 Đúc sắt thép
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2630 Sản xuất thiết bị truyền thông
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
3011 Đóng tàu và cấu kiện nổi
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành Phố Tân An
Mã số thuế: 0318512401-003
Người đại diện: VÕ THÀNH NHÂN
118 Nguyễn Minh Đường, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam
Mã số thuế: 0202221629-019
Người đại diện: Trần Đức Quang
Số 228/26, Quốc Lộ 1, Phường 2, Thành Phố Tân An, Long An
Mã số thuế: 1101996036-001
Người đại diện: LỮ VĨNH KHANH
676/2 QL1, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam
Mã số thuế: 1102058723-001
Người đại diện: VÕ NGUYỄN PHƯƠNG NGA
B1-22, La Villa Green City, đường số BT 09, KDC Trần Anh, Phường 6, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam
Mã số thuế: 1102073506
Người đại diện: NGUYỄN VĂN ÁNH
304 Đường Lê Văn Cảng, Xã An Vĩnh Ngãi, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam
Mã số thuế: 1102073591
Người đại diện: NGUYỄN VĂN HUẤN
Lô B1 đường số 10&17, khu dân cư Lợi Bình Nhơn , Xã Lợi Bình Nhơn, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam
Mã số thuế: 1102073665
Người đại diện: Lê Thành Nghĩa
Số 419 Đường Huỳnh Châu, Phường 6, Thành Phố Tân An, Long An
Mã số thuế: 1102073739
Người đại diện: Trần Thị Tâm
229A Quốc Lộ 1A, Khu Phố 2, Phường 4, Thành Phố Tân An, Long An
Mã số thuế: 1102073841
Người đại diện: Trần Phạm Quốc Quân
Số 18, Đường Số 3, Khu Dân Cư Trung Tâm, Phường 6, Thành Phố Tân An, Long An
Mã số thuế: 1102073859
Người đại diện: Nguyễn Huy Chương
Số 198/8 Đường Trương Thị Sáu, Phường 3, Thành Phố Tân An, Long An
Mã số thuế: 0314829750-002
Người đại diện: Võ Minh Trường
Thửa Đất Số 46, Tờ Bản Đồ Số 6, Đường Châu Thị Kim, Xã An Vĩnh Ngãi, Thành Phố Tân An, Long An
Mã số thuế: 1102074193
Người đại diện: Hồ Hoàng Phú
Số A4-57, Đường Bt9, Dự Án Lavila Green City Tân An, Phường 6, Thành Phố Tân An, Long An
Mã số thuế: 1102074108
Người đại diện: Trần Thị Như Quỳnh
925/10 Quốc Lộ 1A, Phường Tân Khánh, Thành Phố Tân An, Long An
Mã số thuế: 1102074210
Người đại diện: LÊ TRUNG NGHĨA
Số 201 đường Nguyễn Thông, Phường 3, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam
Mã số thuế: 0314093407-001
Người đại diện: TẠ THỊ LỆ THU
179A Võ Duy Tạo, Ấp Xuân Hòa, Xã Lợi Bình Nhơn, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam
Mã số thuế: 1102074443
Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn
38 Võ Văn Môn, Phường 4, Thành Phố Tân An, Long An