4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3511 |
Sản xuất điện |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
2431 |
Đúc sắt thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4311 |
Phá dỡ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |