4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0220 |
Khai thác gỗ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
7310 |
Quảng cáo |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
0149 |
Chăn nuôi khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6910 |
Hoạt động pháp luật |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7911 |
Đại lý du lịch |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4631 |
Bán buôn gạo |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1811 |
In ấn |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0111 |
Trồng lúa |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |