2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
1811 |
In ấn |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
6910 |
Hoạt động pháp luật |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
8291 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng |
4631 |
Bán buôn gạo |
0111 |
Trồng lúa |
7911 |
Đại lý du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0220 |
Khai thác gỗ |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
0149 |
Chăn nuôi khác |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7310 |
Quảng cáo |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |