| 2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4541 |
Bán mô tô, xe máy |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 0149 |
Chăn nuôi khác |
| 4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
| 0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
| 4631 |
Bán buôn gạo |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
| 3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
| 0220 |
Khai thác gỗ |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn |
| 0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
| 8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
| 0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
| 0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
| 1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
| 4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 7912 |
Điều hành tua du lịch |
| 0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 6312 |
Cổng thông tin |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
| 5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |