Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

1101990570 - Công Ty TNHH Iclean - Green Việt Nhật

Công Ty TNHH Iclean - Green Việt Nhật
Tên quốc tế Vj Iclean - Green Co.,ltd
Tên viết tắt VJ iCLEAN - GREEN
Mã số thuế 1101990570
Địa chỉ Tầng 2 số 22B, Quốc lộ 1, khu phố Bình Phú, Phường 5, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lê Tấn Phát Nguyễn Hoàng Anh
Điện thoại 02723550890
Ngày hoạt động 13/07/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 16-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
46900 Bán buôn tổng hợp
47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78200 Cung ứng lao động tạm thời
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
79110 Đại lý du lịch
79120 Điều hành tua du lịch
79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân
80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
80300 Dịch vụ điều tra
81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81210 Vệ sinh chung nhà cửa
81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231 Sản xuất mỹ phẩm
20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
20300 Sản xuất sợi nhân tạo
2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 Sản xuất thuốc các loại
21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu
22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 Bán buôn cao su
46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị
33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33140 Sửa chữa thiết bị điện
33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
33190 Sửa chữa thiết bị khác
33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Tân An
Mã số thuế: 1101990789
Người đại diện: Nguyễn Văn Bôn
Số 1088 Quốc lộ 1, Phường Khánh Hậu, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An
Mã số thuế: 0316549621-001
Người đại diện: HUỲNH QUANG MINH
Số 11 Nguyễn Văn Siêu, Phường 5, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An
Mã số thuế: 1100630617
Người đại diện: Huỳnh Ngọc Thái
27 Đường Cử Luyện, Phường 5, Thành phố Tân An, Long An
Mã số thuế: 1101990972
Người đại diện: Lê Minh Nhựt
410 Ấp Vĩnh Hòa Châu Thị Kim, Xã An Vĩnh Ngãi, Thành Phố Tân An, Long An
Mã số thuế: 1101991038
Người đại diện: Trần Minh Hùng
138 Quốc Lộ 62, Phường 2, Thành Phố Tân An, Long An
Mã số thuế: 1100618948-002
Người đại diện: NGUYỄN THỊ KIM THOA
42C, Châu Văn Giác, Phường 4, Thành phố Tân An, Long An
Mã số thuế: 1100821139-002
Người đại diện: HUỲNH MINH SƠN
Số 30 đường 833, Phường 5, Thành phố Tân An, Long An
Mã số thuế: 1100821139-001
Người đại diện: HUỲNH MINH SƠN
Số 149, Quốc lộ 62, Phường 2, Thành phố Tân An, Long An
Mã số thuế: 1101423638-002
Người đại diện: HUỲNH NGỌC THẠCH
69, Quốc lộ 1, Phường 5, Thành phố Tân An, Long An
Mã số thuế: 1100108351-064
Người đại diện: TRẦN VĂN TẤN
151 Quốc lộ 1, Phường 2, Thành phố Tân An, Long An
Mã số thuế: 1100825013-004
Người đại diện: LÊ TẤN XOÀNG
60 Trương Định, Phường 1, Thành phố Tân An, Long An
Mã số thuế: 1100564273-006
Người đại diện: LÊ HỮU NGHĨA
Số 10-11-12, Trương Định, Phường 1, Thành phố Tân An, Long An
Mã số thuế: 1100564273-004
Người đại diện: TRẦN QUỐC HỮU
Số 131, Quốc Lộ 1, Phường 2, Thành phố Tân An, Long An
Mã số thuế: 1100564273-003
Người đại diện: TRẦN QUỐC HỮU
74 Quốc Lộ 1, Phường 2, Thành phố Tân An, Long An
Mã số thuế: 1100818489-002
Người đại diện: NGUYỄN HIẾU HÒA
17 Lý Công Uẩn, phường 1, , Thành phố Tân An, Long An
Mã số thuế: 1100818489-001
Người đại diện: NGUYỄN HIẾU HÒA
316 Hùng Vường , phường 3, , Thành phố Tân An, Long An