47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
46310 |
Bán buôn gạo |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
97000 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
82300 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |